| [giấu giếm] |
| | to hide; to conceal |
| | Chúng ta chẳng có gì phải giấu giếm cả |
| We have nothing to hide |
| | Tôi không hề giấu giếm nàng điều gì |
| I have no secrets from her |
| | Nàng yêu tôi và nàng chưa hề giấu giếm điều đó |
| She loves me and she's never made any secret of it |